Có 2 kết quả:
砌层 qì céng ㄑㄧˋ ㄘㄥˊ • 砌層 qì céng ㄑㄧˋ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
course (i.e. building layer)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
course (i.e. building layer)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0